|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
là m hư
| [là m hÆ°] | | | to corrupt; to spoil; to ruin; to damage | | | Là m váºy là là m hÆ° cháu đấy | | You will spoil the child by doing it | | | Là m hÆ° táºp tin chÆ°Æ¡ng trình | | To corrupt a program file |
Spoil Là m thế anh sẽ là m hư cháu đấy You will spoil the child by doing it
|
|
|
|